Những Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Bao Gồm Những Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết và Bản Đồ Cứu Hỏa

Khám phá các thiết bị phòng cháy chữa cháy cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản. Từ bình chữa cháy đến hệ thống báo cháy, bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về nhóm thiết bị PCCC, cách lựa chọn, bảo trì và những lưu ý quan trọng trong việc chuẩn bị an toàn cho gia đình và công trình. Đừng để hỏa hoạn cướp đi những gì quý giá của bạn! Những Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Bao Gồm Những Gì? Bản Đồ Cứu Hỏa Toàn Diện Cho Mọi Công Trình Và Hộ Gia Đình

Nếu một đám cháy bùng phát chỉ sau vài giây, điều gì có thể bảo vệ tính mạng, tài sản của bạn? Câu trả lời nằm trong bộ “vũ khí” mang tên thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC). Thế nhưng “Những Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Bao Gồm Những Gì” vẫn là câu hỏi khiến không ít người bối rối. Bài viết dưới đây sẽ dẫn bạn đi từ lý do cần trang bị kiến thức, liệt kê chi tiết từng nhóm thiết bị, đến cách lựa chọn và bảo trì chúng sao cho phát huy hiệu quả tối đa.

1. Vì sao cần hiểu rõ về thiết bị phòng cháy chữa cháy?

Mỗi năm, hỏa hoạn cướp đi hàng trăm sinh mạng và gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng tại Việt Nam. Phần lớn thương vong đến từ các nguyên nhân lẽ ra có thể phòng ngừa: hệ thống điện quá tải, tàn thuốc lá, bếp gas rò rỉ, kho chứa hóa chất không an toàn… Trong mọi kịch bản đó, việc hiểu và dùng đúng thiết bị PCCC quyết định 70–80% khả năng dập tắt đám cháy kịp thời. Nắm vững kiến thức về thiết bị PCCC giúp:

  • Chủ động phòng ngừa: nhận biết rủi ro, bố trí thiết bị phù hợp không gian, loại hình sản xuất hoặc sinh hoạt.
  • Xử lý đúng cách: biết chọn bình bọt hay bình khí CO₂, dùng vòi lăng hay chăn chữa cháy nhằm khống chế đám cháy nhỏ trước khi lan rộng.
  • Bảo vệ tính mạng: sử dụng mặt nạ, thiết bị thở độc lập, quạt hút khói… để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.
  • Tuân thủ pháp luật: Luật PCCC yêu cầu cơ quan, doanh nghiệp, hộ kinh doanh bắt buộc trang bị, bảo dưỡng thiết bị đúng quy định.

2. Tại sao bắt buộc phải trang bị thiết bị phòng cháy chữa cháy?

Không chỉ vì quy định, thiết bị PCCC còn là “bảo hiểm sống” trong những phút sinh tử. Thống kê của Cục Cảnh sát PCCC & CNCH cho thấy, 65% vụ cháy lớn bắt nguồn từ sự cố nhỏ, nếu có bình chữa cháy xách tay và người biết sử dụng, thiệt hại sẽ giảm đáng kể. Hơn nữa, thiết bị PCCC:

  • Giảm áp lực cho lực lượng chuyên nghiệp: chủ động xử lý khi xe cứu hỏa còn trên đường đến.
  • Rút ngắn thời gian phục hồi sản xuất, kinh doanh: kịp thời cô lập đám cháy, hạn chế cháy lan.
  • Gia tăng uy tín công trình: tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại đạt chuẩn PCCC sẽ được đánh giá cao hơn khi thẩm định, đấu thầu, mua bảo hiểm.

3. Những thiết bị phòng cháy chữa cháy bao gồm những gì?

Thiết bị PCCC rất đa dạng, phục vụ ba giai đoạn: phòng ngừa – phát hiện – xử lý. Dưới đây là bản đồ tổng quan:

3.1 Nhóm phương tiện chữa cháy thông dụng

  • Bình chữa cháy xách tay: gồm bình bột BC, bình bột ABC, bình khí CO₂, bình bọt Foam, bình gốc nước Water Mist. Mỗi loại phù hợp các đám cháy chất rắn, chất lỏng, khí gas hoặc thiết bị điện.
  • Vòi, ống hút, lăng phun: dẫn nước/foam từ máy bơm hoặc trụ nước, cho phép người cầm lăng kiểm soát tia nước.
  • Đầu nối, ba chạc, hai chạc: chia hoặc gộp dòng nước, hỗ trợ nhiều mũi phun.
  • Trụ nước/họng nước cứu hỏa: nguồn cấp nước chính, bắt buộc ở khu đô thị.
  • Máy bơm chữa cháy: bơm xăng, diesel, điện, máy bơm nổi (floating pump) dùng trong vùng ngập; bơm khớp khối lượng lớn trong nhà cao tầng.
  • Thang chữa cháy, thang dây: vươn đến tầng cao, phối hợp với xe thang hoặc khi chưa có xe thang.

3.2 Nhóm chất chữa cháy

  • Bột khô: phản ứng hóa học dập lửa, ngăn ôxy nuôi cháy.
  • Khí chữa cháy: CO₂, FM-200, Novec 1230… thích hợp cho phòng máy chủ, kho tài liệu vì không làm hỏng thiết bị.
  • Chất tạo bọt AFFF, AR-AFFF: dập cháy chất lỏng dễ cháy (xăng, dầu…).
  • Hóa chất gốc nước: hòa tan, phun sương, thích hợp đám cháy gỗ, giấy, vải.

3.3 Hệ thống báo cháy – phát hiện cháy

  • Tủ trung tâm báo cháy: “bộ não” kết nối cảm biến, truyền tín hiệu.
  • Đầu báo khói quang, đầu báo nhiệt, đầu báo lửa (flame detector), đầu báo khí gas.
  • Chuông, còi, đèn chớp, loa ra lệnh thoát nạn: cảnh báo đồng bộ.
  • Nút ấn khẩn cấp: kích hoạt khi người phát hiện cháy trước hệ thống tự động.
  • Hệ thống phát thanh hướng dẫn thoát hiểm: phát đoạn thu âm sẵn, giảm hoảng loạn.

3.4 Hệ thống chữa cháy tự động và bán tự động

  • Sprinkler: hệ thống đầu phun tự vỡ ở 68–93°C, phun nước cục bộ.
  • Hệ thống deluge, water mist, foam, khí sạch sạch (clean agent) hoặc CO₂.
  • Van, công tắc áp lực, công tắc dòng chảy: đảm bảo kích hoạt khi cần, tránh rỉ nước.
  • Ống mềm cho đầu phun, ống thép mạ kẽm, ống HDPE: dẫn chất chữa cháy.
  • Họng tiếp nước/họng chờ: kết nối xe chữa cháy bơm nước lên hệ thống trong tòa nhà.

3.5 Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Quần áo chống cháy: Nomex, PBI, Aramid.
  • Găng tay, vớ len chống nhiệt, giày cách điện.
  • Mũ bảo hộ: vỏ composite, kính chống va đập, tấm che mặt chịu nhiệt.
  • SCBA (Self-Contained Breathing Apparatus): bình dưỡng khí độc lập 30–60 phút.
  • Mặt nạ phòng độc: nửa mặt, toàn mặt, bộ lọc than hoạt tính.

3.6 Phương tiện, dụng cụ cứu nạn – phá dỡ

  • Dây cứu hộ chịu lực: đệm hơi cứu sinh, ống tụt thoát hiểm.
  • Thang dây, thang xếp nhôm, thang móc ban công.
  • Máy cắt, máy banh, máy kích thủy lực, máy cưa đĩa, máy cắt kim loại, kìm cộng lực.
  • Búa phá kính, xà beng, cưa tay: mở đường tiếp cận nạn nhân.

3.7 Phương tiện thông tin – chỉ huy chữa cháy

  • Bộ đàm cầm tay, radio, điện thoại vệ tinh.
  • Bàn chỉ huy di động, lều chỉ huy dã chiến.
  • Camera nhiệt (thermal imaging): giúp nhìn xuyên khói, tìm người mắc kẹt.
  • Hệ thống bản đồ số, thẻ kiểm soát: ghi nhận vị trí từng lính cứu hỏa.

3.8 Phương tiện cơ giới – chuyên dụng

  • Xe chữa cháy:
    • Xe bơm nước (pumper) 2.000–6.000 lít, trang bị máy bơm 30–60 bar.
    • Xe thang 32–72 m, thang rút hoặc thang xoay.
    • Xe Foam dập hóa chất; xe cứu hộ giao thông kèm cẩu, kìm thủy lực.
  • Máy bay chữa cháy: trực thăng tải nước “Bambi Bucket”, máy bay cánh bằng phun retardant.
  • Tàu, xuồng chữa cháy: cảng biển, sông ngòi.
  • Quạt thổi khói: áp suất dương, máy phát điện 5–80 kVA, bình chữa cháy đeo vai gắn động cơ.

3.9 Phương tiện phòng cháy bổ trợ

  • Chăn chữa cháy: sợi thủy tinh, chăn amiăng (hiện hạn chế dùng), cát sạch khô ướt.
  • Hệ thống cắt điện: van khóa gas tự động khi có cháy.
  • Đèn sự cố, bảng thoát hiểm dạ quang: hệ thống chiếu sáng khẩn cấp.

Nhờ có các nhóm thiết bị này, câu hỏi “Những thiết bị phòng cháy chữa cháy bao gồm những gì” đã được lý giải đầy đủ: từ vật dụng cầm tay nhỏ gọn (bình xịt, chăn) đến hệ thống tự động phức tạp và phương tiện cơ giới hạng nặng.

4. Cách lựa chọn thiết bị phòng cháy chữa cháy phù hợp

4.1 Dựa trên đặc điểm công trình

  • Căn hộ chung cư ≤ 100 m²: tối thiểu 2 bình bột ABC 4 kg, 1 bình CO₂ 3 kg trong bếp, 1 đầu báo khói độc lập.
  • Nhà xưởng sản xuất gỗ: hệ thống sprinkler, bình bột ABC 8 kg cách nhau 20–25 m, vòi chữa cháy vách tường, cảm biến nhiệt độ 70°C.
  • Kho nhiên liệu, trạm xăng: hệ thống Foam phủ bề mặt, bình bọt 35 lít xe đẩy, trang bị quần áo chống hóa chất, vòi phun Foam giọt mịn.
  • Phòng server, trung tâm dữ liệu: chữa cháy khí sạch FM-200 hoặc Novec 1230, đầu báo khói laser, sàn nâng kèm van xả.

4.2 Xem xét tiêu chuẩn, chứng nhận

  • Chọn thiết bị đạt: QCVN 06:2022/BXD, TCVN 7436-18:2015, UL, FM, LPCB, NFPA hoặc EN.
  • Kiểm tra: tem kiểm định cục PCCC, tem CR (phù hợp quy chuẩn kỹ thuật).
  • Thời hạn sản xuất không quá 24 tháng với bình xách tay; máy bơm, hệ thống báo cháy phải có nhật ký kiểm định lần đầu.

4.3 Tính toán công suất, số lượng

  • Bình bột ABC 4 kg: dập được đám cháy lớp A (gỗ) dưới 1 m², lớp B (xăng) ≤ 5 lít; căn hộ 70 m² nên có 2–3 bình.
  • Lưu lượng sprinkler: tiêu chuẩn 80–113 l/phút tại 1,5–2 bar, mật độ phun 12 m²/đầu.
  • Máy bơm chữa cháy diesel: cần lưu lượng ≥ 150% bơm điện dự phòng, áp lực phải vượt chiều cao cột nước + 10 m.

4.4 Xem xét điều kiện vận hành

  • Khu vực miền núi: điện lưới yếu: ưu tiên máy bơm xăng, bình chữa cháy CO₂ chịu lạnh tốt.
  • Môi trường đông người: chọn chuông báo cháy kết hợp đèn chớp, loa hướng dẫn thoát nạn bằng hai ngôn ngữ.
  • Vị trí đặt bình: cách mặt sàn 1,2–1,5 m, nơi thoáng, dễ nhìn, không phơi nắng trực tiếp.

5. Quy trình bảo trì, kiểm định thiết bị PCCC

5.1 Lập lịch kiểm tra định kỳ

  • Bình chữa cháy xách tay: cân nặng, áp suất mỗi tháng; nạp sạc lại 6–12 tháng/lần.
  • Hệ thống sprinkler: test van báo động, công tắc dòng chảy 3 tháng; xả nước đường ống cuối 6 tháng; đo áp lực máy bơm hằng tuần.
  • Đầu báo khói, nhiệt: vệ sinh bụi 3–6 tháng; kiểm tra alarm bằng spray test; thay mới sau 10 năm.
  • SCBA: kiểm tra áp suất bình dưỡng khí, vòng đệm, mặt nạ trước và sau ca trực; đại tu 5 năm.

5.2 Huấn luyện sử dụng

  • Thực hiện tối thiểu 6 tháng/lần, tập huấn diễn tập PCCC.
  • Thực hành rải vòi, phun nước, dùng bình bột, thoát nạn qua cầu thang bộ.
  • Ghi chép sổ tay, đánh giá kết quả, điều chỉnh quy trình.

5.3 Lưu trữ hồ sơ

  • Nhật ký bảo dưỡng, phiếu kiểm định, hóa đơn mua sắm.
  • Bản vẽ as-built: hệ thống PCCC, sơ đồ thoát hiểm, catalogue thiết bị.
  • Sẵn sàng xuất trình khi cơ quan chức năng kiểm tra hoặc sự cố bảo hiểm.

6. Những sai lầm phổ biến khi trang bị thiết bị PCCC

  • Chỉ mua bình chữa cháy đặt cho có, không huấn luyện: 43% đám cháy nhỏ bùng phát lại do xịt sai kỹ thuật.
  • Lắp đầu báo khói ngay sát bếp, gần quạt thông gió: làm báo giả liên tục, khiến người dùng tháo pin.
  • Tự ý tháo niêm chì, đổi hóa chất chèn thêm bột thường, dẫn đến giảm áp lực, đóng cục.
  • Lắp sprinkler nhưng khóa van chính để “đỡ rò nước”, khi cháy hệ thống không hoạt động.
  • Không bảo trì máy bơm; lúc cần khởi động bị kẹt do han gỉ trục, đóng cặn dầu.

7. Kịch bản hành động khẩn cấp – thiết bị cần kề bên

  • Tình huống 1: Chập điện trong văn phòng diện tích 30 m². Bình CO₂ 3 kg cách 5 m, xịt vào chân lửa 5–7 giây, tiếp tục dùng bình bột 4 kg phủ toàn bộ. Dùng nút ấn khẩn cấp kích hoạt báo cháy, ngắt cầu dao tổng.
  • Tình huống 2: Cháy nồi dầu trên bếp công nghiệp. Tắt gas, phủ chăn chữa cháy, không dùng nước. Kéo bình Foam AFFF 35 lít xe đẩy xịt quét bề mặt dầu.
  • Tình huống 3: Cháy xe ô tô trong hầm. Sprinkler kích hoạt, nhân viên bảo vệ đội SCBA, sử dụng lăng nước hạ nhiệt; nhân viên khác gọi 114, hướng dẫn thoát người ra đường an toàn.
  • Tình huống 4: Cháy kho hóa chất. Hệ thống cảm biến nhiệt báo, van xả Foam AR-AFFF mở, bọt phủ kín sàn. Lính cứu hỏa dùng quạt hút khói, máy cắt mở lối phụ, dây cứu hộ đưa công nhân ra ngoài.

8. Lời khuyên từ chuyên gia – tối ưu ngân sách nhưng không thỏa hiệp an toàn

  • Đừng “gom” đủ danh sách thiết bị nhưng chọn loại rẻ, không rõ nguồn gốc; hãy ưu tiên các hạng mục then chốt, nâng cấp dần.
  • Phối hợp đơn vị tư vấn, thiết kế chuyên ngành PCCC ngay từ giai đoạn lập dự án, tránh chi phí cải tạo.
  • Lập quỹ bảo trì hằng năm 2–3% giá trị hệ thống, rẻ hơn nhiều so với chi phí khắc phục hậu quả cháy.
  • Chủ động xây dựng văn hóa an toàn: treo poster, in tờ rơi, tổ chức thi kỹ năng PCCC cho nhân viên.

Cánh cửa an toàn luôn mở nếu ta chuẩn bị đúng

Trong vòng chưa tới ba phút, một tia lửa nhỏ có thể biến thành hỏa ngục nuốt trọn cả tòa nhà. Song chỉ cần vài thiết bị phù hợp – từ bình chữa cháy, cảm biến khói đến hệ thống sprinkler – cộng thêm kiến thức và thói quen bảo trì, bạn đã dựng lên “lá chắn thép” bảo vệ gia đình, doanh nghiệp. Hy vọng bài viết đã giải đáp trọn vẹn câu hỏi “Những thiết bị phòng cháy chữa cháy bao gồm những gì”, đồng thời mang đến lộ trình chọn mua, kiểm định, sử dụng hiệu quả. Đừng để kiến thức chỉ nằm trên giấy: ngay hôm nay, hãy bước một bước nhỏ – kiểm tra bình chữa cháy nhà mình, ghi lịch kiểm tra, học cách xịt đúng. Bởi trong PCCC, sự chuẩn bị trước một giờ luôn đáng giá hơn hành động trễ một phút.


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng